Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khu phố Trung Hoa" 1 hit

Vietnamese khu phố Trung Hoa
button1
English NounsChinatown
Example
Chúng tôi thăm khu phố Trung Hoa.
We visit Chinatown.

Search Results for Synonyms "khu phố Trung Hoa" 0hit

Search Results for Phrases "khu phố Trung Hoa" 1hit

Chúng tôi thăm khu phố Trung Hoa.
We visit Chinatown.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z